Dịch của 手机 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
手机
Tiếng Trung phồn thể
手機

Thứ tự nét cho 手机

Ý nghĩa của 手机

  1. điện thoại di động
    shǒujī

Các ký tự liên quan đến 手机:

Ví dụ câu cho 手机

给手机充电
gěi shǒujī chōngdiàn
sạc điện thoại
苹果手机
píngguǒ shǒujī
điện thoại Iphone
丢手机
diū shǒujī
mất điện thoại di động
玩手机
wán shǒujī
sử dụng điện thoại
手机号码
shǒujī hàomǎ
số điện thoại
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc