Tiếng Trung giản thể

手稿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手稿

  1. bản thảo
    shǒugǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这本书的一份手稿
zhè běn shū de yīfèn shǒugǎo
bản thảo của cuốn sách
古老的手稿
gǔlǎode shǒugǎo
bản thảo cũ
伪造的手稿
wěizào de shǒugǎo
bản thảo giả
编辑手稿
biānjí shǒugǎo
biên dịch bản thảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc