Tiếng Trung giản thể

手笔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手笔

  1. phong cách làm việc; chữ viết tay
    shǒubǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这封信是她的手笔
zhè fēng xìn shì tā de shǒubǐ
lá thư bằng chữ viết tay của chính cô ấy
这篇散文是他的手笔
zhèpiān sǎnwén shì tā de shǒubǐ
văn xuôi này là chữ viết tay của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc