Tiếng Trung giản thể
手绢
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我以为她要拿手绢
wǒ yǐwéi tā yào ná shǒujuàn
Tôi nghĩ cô ấy đang với lấy chiếc khăn tay của mình
要给你手绢擦眼泪吗?
yào gěinǐ shǒujuàn cā yǎnlèi ma ?
bạn có muốn lau nước mắt bằng khăn tay không?
方格手绢
fānggé shǒujuàn
khăn tay ca rô
挥动手绢
huīdòng shǒujuàn
vẫy chiếc khăn tay