Tiếng Trung giản thể

手绢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手绢

  1. khăn tay
    shǒujuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我以为她要拿手绢
wǒ yǐwéi tā yào ná shǒujuàn
Tôi nghĩ cô ấy đang với lấy chiếc khăn tay của mình
要给你手绢擦眼泪吗?
yào gěinǐ shǒujuàn cā yǎnlèi ma ?
bạn có muốn lau nước mắt bằng khăn tay không?
方格手绢
fānggé shǒujuàn
khăn tay ca rô
挥动手绢
huīdòng shǒujuàn
vẫy chiếc khăn tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc