Tiếng Trung giản thể

手背

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手背

  1. mu bàn tay
    shǒubèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

涂抹至手背
túmǒ zhì shǒubèi
lan ra mu bàn tay
我知道你就像我的手背一样
wǒ zhīdào nǐ jiù xiàng wǒ de shǒubèi yīyàng
Tôi biết bạn thích mu bàn tay của tôi
用手背擦眼睛
yòngshǒu bèi cā yǎnjīng
lấy mu bàn tay lau mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc