Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
手背
Tiếng Trung giản thể
手背
Thêm vào danh sách từ
mu bàn tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 手背
mu bàn tay
shǒubèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
涂抹至手背
túmǒ zhì shǒubèi
lan ra mu bàn tay
我知道你就像我的手背一样
wǒ zhīdào nǐ jiù xiàng wǒ de shǒubèi yīyàng
Tôi biết bạn thích mu bàn tay của tôi
用手背擦眼睛
yòngshǒu bèi cā yǎnjīng
lấy mu bàn tay lau mắt
Các ký tự liên quan
手
背
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc