Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 2
>
手表
HSK 2
New HSK 2
手表
Thêm vào danh sách từ
đồng hồ đeo tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 手表
đồng hồ đeo tay
shǒubiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
名牌手表
míngpái shǒubiǎo
đồng hồ hàng hiệu
手表不走
shǒubiǎo bù zǒu
đồng hồ không chạy
手表走时准确
shǒubiǎo zǒu shí zhǔnquè
đồng hồ giữ thời gian tốt
一块手表
yī kuài shǒubiǎo
một chiếc đồng hồ
Các ký tự liên quan
手
表
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc