手表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手表

  1. đồng hồ đeo tay
    shǒubiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

名牌手表
míngpái shǒubiǎo
đồng hồ hàng hiệu
手表不走
shǒubiǎo bù zǒu
đồng hồ không chạy
手表走时准确
shǒubiǎo zǒu shí zhǔnquè
đồng hồ giữ thời gian tốt
一块手表
yī kuài shǒubiǎo
một chiếc đồng hồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc