手里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手里

  1. trong tay
    shǒulǐ; shǒuli
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手里拿着标志
shǒulǐ názháo biāozhì
cầm logo trong tay
死者右手里
sǐzhě yòu shǒulǐ
trong tay phải của nạn nhân
爱情就像在手里的水银
àiqíng jiù xiàng zàishǒu lǐ de shuǐyín
tình yêu giống như cái cát lún trong tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc