Từ vựng HSK
Dịch của 手里 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
手里
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
手裡
Thứ tự nét cho 手里
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 手里
trong tay
shǒulǐ; shǒuli
Các ký tự liên quan đến 手里:
手
里
Ví dụ câu cho 手里
手里拿着标志
shǒulǐ názháo biāozhì
cầm logo trong tay
死者右手里
sǐzhě yòu shǒulǐ
trong tay phải của nạn nhân
爱情就像在手里的水银
àiqíng jiù xiàng zàishǒu lǐ de shuǐyín
tình yêu giống như cái cát lún trong tay
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc