Dịch của 才识 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
才识
Tiếng Trung phồn thể
才識

Thứ tự nét cho 才识

Ý nghĩa của 才识

  1. khả năng và cái nhìn sâu sắc
    cáishí

Các ký tự liên quan đến 才识:

Ví dụ câu cho 才识

他的才识得到了大多数人的认可
tā de cáishí dé dàole dàduōshùrén de rènkě
tài năng của anh ấy được hầu hết mọi người công nhận
才识不足
cáishí bùzú
thiếu khả năng và kiến thức
才识过人
cáishíguòrén
có tài
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc