Từ vựng HSK
Dịch của 才识 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
才识
Tiếng Trung phồn thể
才識
Thứ tự nét cho 才识
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 才识
khả năng và cái nhìn sâu sắc
cáishí
Các ký tự liên quan đến 才识:
才
识
Ví dụ câu cho 才识
他的才识得到了大多数人的认可
tā de cáishí dé dàole dàduōshùrén de rènkě
tài năng của anh ấy được hầu hết mọi người công nhận
才识不足
cáishí bùzú
thiếu khả năng và kiến thức
才识过人
cáishíguòrén
có tài
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc