Tiếng Trung giản thể
扎啤
Thứ tự nét
Ví dụ câu
天天喝扎啤
tiāntiān hē zāpí
uống bia tươi mỗi ngày
这杯扎啤的泡沫太多
zhèbēi zāpí de pàomò tàiduō
có quá nhiều bọt trong ly bia tươi này
免费供应扎啤
miǎnfèi gōngyìng zāpí
cung cấp bia tươi miễn phí
给我来三杯扎啤
gěi wǒ lái sān bēi zāpí
mang cho tôi ba ly bia tươi
扎啤店
zāpí diàn
một cửa hàng bia tươi