Tiếng Trung giản thể

扎针

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 扎针

  1. đâm kim
    zhāzhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不扎针可以用胰岛素吗?
bù zhāzhēn kěyǐ yòng yídǎosù ma ?
Tôi có thể sử dụng insulin mà không cần cắm kim không?
扎针时有麻木的感觉
zhāzhēn shíyǒu mámùde gǎnjué
tê khi kim được đưa vào
让护士给我扎针
ràng hùshì gěi wǒ zhāzhēn
để y tá tiêm cho tôi bằng kim tiêm
这个医生扎针特灵
zhègè yīshēng zhāzhēn tè líng
bác sĩ này rất giỏi với một cây kim
兽医给狗扎针
shòuyī gěi gǒu zhāzhēn
bác sĩ thú y chích kim vào con chó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc