Tiếng Trung giản thể
扎针
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不扎针可以用胰岛素吗?
bù zhāzhēn kěyǐ yòng yídǎosù ma ?
Tôi có thể sử dụng insulin mà không cần cắm kim không?
扎针时有麻木的感觉
zhāzhēn shíyǒu mámùde gǎnjué
tê khi kim được đưa vào
让护士给我扎针
ràng hùshì gěi wǒ zhāzhēn
để y tá tiêm cho tôi bằng kim tiêm
这个医生扎针特灵
zhègè yīshēng zhāzhēn tè líng
bác sĩ này rất giỏi với một cây kim
兽医给狗扎针
shòuyī gěi gǒu zhāzhēn
bác sĩ thú y chích kim vào con chó