Tiếng Trung giản thể
扑朔迷离
Thứ tự nét
Ví dụ câu
身世真是扑朔迷离
shēnshì zhēnshì pūshuòmílí
trải nghiệm cuộc sống thực sự phức tạp và khó hiểu
扑朔迷离的命运
pūshuòmílí de mìngyùn
số phận phức tạp và khó hiểu
扑朔迷离的谋杀案
pūshuòmílí de móushāàn
vụ án mạng phức tạp và khó hiểu