Từ vựng HSK
Dịch của 扑面 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
扑面
Tiếng Trung phồn thể
撲面
Thứ tự nét cho 扑面
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 扑面
thổi vào mặt một người
pūmiàn
Các ký tự liên quan đến 扑面:
扑
面
Ví dụ câu cho 扑面
面对扑面而来的问题
miànduì pūmiànérlái de wèntí
đối mặt với một vấn đề không mong muốn
雨扑面而来
yǔ pūmiàn ér lái
mưa tạt vào mặt ai đó
春风扑面
chūnfēng pūmiàn
gió xuân thổi vào mặt chúng ta
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc