Tiếng Trung giản thể
扑鼻
Thứ tự nét
Ví dụ câu
芳香扑鼻
fāngxiāng pūbí
ngửi thấy mùi mạnh
饭香扑鼻
fànxiāng pūbí
mùi thơm của gạo xông vào mũi
你闻到扑鼻的味道吗?
nǐ wéndào pūbí de wèidào ma ?
bạn có ngửi thấy mùi xộc vào mũi không
香气扑鼻
xiāngqì pūbí
thơm ngon tấn công lỗ mũi