Trang chủ>打乒乓球

Tiếng Trung giản thể

打乒乓球

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打乒乓球

  1. chơi bóng bàn
    dǎ pīngpāngqiú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我六岁就开始学打乒乓球了
wǒ liùsuì jiù kāishǐ xué dǎ pīngpāngqiú le
Tôi bắt đầu học chơi bóng bàn khi tôi lên sáu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc