Tiếng Trung giản thể

打乱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打乱

  1. làm gián đoạn
    dǎluàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们打乱了她们的仪式
wǒmen dǎluàn le tāmen de yíshì
chúng tôi đã phá vỡ nghi lễ của họ
打乱敌人的队伍
dǎluàn dírén de duìwǔ
làm xáo trộn hàng ngũ kẻ thù
打乱美国以及西方针对俄罗斯的长远策略
dǎluàn měiguó yǐjí xīfāng zhēnduì éluósī de chángyuǎn cèlüè
phá vỡ chiến lược dài hạn của Hoa Kỳ và phương Tây đối với Nga
打乱计划
dǎluàn jìhuá
làm phiền một kế hoạch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc