打动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打动

  1. chạm vào, di chuyển
    dǎdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

太容易被打动了
tài róngyì bèi dǎdòng le
quá dễ dàng di chuyển
打动人心的讲演语气
dǎdòng rénxīn de jiǎngyǎn yǔqì
giọng điệu xúc động của bài phát biểu
无论什么打动不了他
wúlùn shénme dǎdòng bùliǎo tā
không gì có thể chạm vào anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc