Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
打动
New HSK 6
打动
Thêm vào danh sách từ
chạm vào, di chuyển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打动
chạm vào, di chuyển
dǎdòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
太容易被打动了
tài róngyì bèi dǎdòng le
quá dễ dàng di chuyển
打动人心的讲演语气
dǎdòng rénxīn de jiǎngyǎn yǔqì
giọng điệu xúc động của bài phát biểu
无论什么打动不了他
wúlùn shénme dǎdòng bùliǎo tā
không gì có thể chạm vào anh ấy
Các ký tự liên quan
打
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc