Trang chủ>打包机

Tiếng Trung giản thể

打包机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打包机

  1. máy đóng gói
    dǎbāojī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

自动打包机
zìdòng dǎ bāojī
máy đóng gói tự động
液压打包机
yèyā dǎ bāojī
máy ép kiện thủy lực
专门的打包机
zhuānmén de dǎbāojī
máy đặc biệt để đóng kiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc