打印

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打印

  1. để in
    dǎyìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打印合同
dǎyìn hétong
để in một hợp đồng
打印机
dǎyìnjī
máy in
打印三份
dǎyìn sān fèn
để in ba bản sao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc