打印机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打印机

  1. máy in
    dǎyìnjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这台打印机一分钟能打印四十二页
zhè tái dǎyìnjī yīfēnzhōng néng dǎyìn sìshíèr yè
máy in này có thể in 40 trang một phút
电子打印机
diànzǐ dǎyìnjī
máy in điện tử
快速打印机
kuàisù dǎyìnjī
máy in nhanh
自动数字打印机
zìdòng shùzì dǎyìnjī
máy in kỹ thuật số tự động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc