Thứ tự nét
Ví dụ câu
这台打印机一分钟能打印四十二页
zhè tái dǎyìnjī yīfēnzhōng néng dǎyìn sìshíèr yè
máy in này có thể in 40 trang một phút
电子打印机
diànzǐ dǎyìnjī
máy in điện tử
快速打印机
kuàisù dǎyìnjī
máy in nhanh
自动数字打印机
zìdòng shùzì dǎyìnjī
máy in kỹ thuật số tự động