打发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打发

  1. gửi đi
    dǎfa
  2. vượt qua
    dǎfa
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打发用人去
dǎfā yòngrén qù
gửi những người hầu đi
不写推荐信就打发
bù xiě tuījiànxìn jiù dǎfā
gửi đi mà không có tài liệu tham khảo
打发他们回去
dǎfā tāmen huíqù
để gửi chúng trở lại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc