Ví dụ câu
跟您打听一件事
gēn nín dǎtīng yījiàn shì
để hỏi bạn về sth
爱打听的记者
ài dǎtīng de jìzhě
hỏi phóng viên
秘密到晚路线打听一下火车的时刻
mìmì dào wǎn lùxiàn dǎtīngyīxià huǒchē de shíkè
để thực hiện một cuộc điều tra về thời gian tàu
向某人打听消息
xiàng mǒurén dǎtīng xiāoxī
để chỉ sb. để biết thông tin