打听

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打听

  1. hỏi xung quanh
    dǎting
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟您打听一件事
gēn nín dǎtīng yījiàn shì
để hỏi bạn về sth
爱打听的记者
ài dǎtīng de jìzhě
hỏi phóng viên
秘密到晚路线打听一下火车的时刻
mìmì dào wǎn lùxiàn dǎtīngyīxià huǒchē de shíkè
để thực hiện một cuộc điều tra về thời gian tàu
向某人打听消息
xiàng mǒurén dǎtīng xiāoxī
để chỉ sb. để biết thông tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc