Tiếng Trung giản thể
打呼噜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
昨天晚上你打呼噜了
zuótiānwǎnshàng nǐ dǎhūlū le
bạn đã ngủ đêm qua
动物也会打呼噜
dòngwù yě huì dǎhūlū
động vật cũng có thể ngáy
不停地打呼噜
bùtíngdì dǎhūlū
ngáy không ngừng
睡觉打呼噜
shuìjiào dǎhūlū
ngáy khi ngủ
你睡觉打呼噜吗?
nǐ shuìjiào dǎ hūlū ma ?
bạn có ngáy khi ngủ không?