Trang chủ>打呼噜

Tiếng Trung giản thể

打呼噜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打呼噜

  1. ngáy
    dǎ hūlu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

昨天晚上你打呼噜了
zuótiānwǎnshàng nǐ dǎhūlū le
bạn đã ngủ đêm qua
动物也会打呼噜
dòngwù yě huì dǎhūlū
động vật cũng có thể ngáy
不停地打呼噜
bùtíngdì dǎhūlū
ngáy không ngừng
睡觉打呼噜
shuìjiào dǎhūlū
ngáy khi ngủ
你睡觉打呼噜吗?
nǐ shuìjiào dǎ hūlū ma ?
bạn có ngáy khi ngủ không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc