Trang chủ>打哈欠

Tiếng Trung giản thể

打哈欠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打哈欠

  1. ngáp
    dǎhāqian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他然后上床合上书,打了个哈欠,
tā ránhòu shàngchuáng hé shàngshū , dǎ le gè hāqiàn ,
anh ấy đóng sách lại, ngáp và đi ngủ
老是想打哈欠
lǎoshì xiǎng dǎhāqiàn
muốn ngáp mọi lúc
打哈欠流出眼泪来
dǎhāqiàn liúchū yǎnlèi lái
ngáp đến chảy nước mắt
伸懒腰打哈欠
shēnlǎnyāo dǎhāqiàn
vươn mình và ngáp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc