Tiếng Trung giản thể
打哈欠
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他然后上床合上书,打了个哈欠,
tā ránhòu shàngchuáng hé shàngshū , dǎ le gè hāqiàn ,
anh ấy đóng sách lại, ngáp và đi ngủ
老是想打哈欠
lǎoshì xiǎng dǎhāqiàn
muốn ngáp mọi lúc
打哈欠流出眼泪来
dǎhāqiàn liúchū yǎnlèi lái
ngáp đến chảy nước mắt
伸懒腰打哈欠
shēnlǎnyāo dǎhāqiàn
vươn mình và ngáp