Trang chủ>HSK 5>打喷嚏
打喷嚏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打喷嚏

  1. hắt hơi
    dǎ pēntì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

猛烈地打喷嚏
měngliè de dǎ pēntì
hắt hơi dữ dội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc