Tiếng Trung giản thể

打嗝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打嗝

  1. nấc cụt
    dǎgé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一直在打嗝
yīzhí zài dǎgé
nấc cụt mọi lúc
他大概正在打嗝
tā dàgài zhèngzài dǎgé
anh ấy chắc đang bị nấc cụt bây giờ
她笑得直打嗝
tā xiào dé zhí dǎgé
cô ấy đã cười rất nhiều đến nỗi cô ấy bị nấc cụt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc