Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
打嗝
Tiếng Trung giản thể
打嗝
Thêm vào danh sách từ
nấc cụt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打嗝
nấc cụt
dǎgé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一直在打嗝
yīzhí zài dǎgé
nấc cụt mọi lúc
他大概正在打嗝
tā dàgài zhèngzài dǎgé
anh ấy chắc đang bị nấc cụt bây giờ
她笑得直打嗝
tā xiào dé zhí dǎgé
cô ấy đã cười rất nhiều đến nỗi cô ấy bị nấc cụt
Các ký tự liên quan
打
嗝
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc