Tiếng Trung giản thể
打太极拳
Thứ tự nét
Ví dụ câu
每天早晨用半个小时打太极拳
měitiān zǎochén yòng bàngè xiǎoshí dǎtàijíquán
dành nửa giờ mỗi sáng để tập Thái Cực Quyền
我打太极拳
wǒ dǎtàijíquán
Tôi tập luyện Taiji Boxing
在公园里打太极拳
zài gōngyuán lǐ dǎtàijíquán
để tập luyện Taiji Boxing trong công viên