Trang chủ>打官腔

Tiếng Trung giản thể

打官腔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打官腔

  1. nói chuyện một cách chính thức
    dǎ guānqiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

要说人话,不打官腔
yàoshuō rénhuà , bù dǎguānqiāng
cách nói chuyện của con người, không phải là một giọng điệu trang trọng
别跟我打官腔
bié gēn wǒ dǎguānqiāng
đừng nói chuyện như một quan chức với tôi
做生意的办法是不打官腔的
zuòshēngyì de bànfǎ shì bù dǎguānqiāng de
cách tiến hành kinh doanh là không chính thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc