Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打工

  1. làm những công việc lặt vặt
    dǎgōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打工的学生
dǎgōng de xuéshēng
sinh viên kiếm thêm tiền
打一个月工
dǎ yī ge yuè gōng
để kiếm thêm tiền trong một tháng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc