打开

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打开

  1. mở
    dǎkāi
  2. để bật, để bật
    dǎkāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向外打开的
xiàngwài dǎkāi de
mở ra bên ngoài
打开窗户
dǎkāi chuānghù
mở cửa sổ
打开信件
dǎkāi xìnjiàn
để mở thư
打开电视机
dǎkāi diànshìjī
bật tivi lên
打开顶灯
dǎkāi dǐngdēng
bật đèn trên không
打开收音机
dǎkāi shōuyīnjī
bật đài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc