Từ vựng HSK
Dịch của 打扫 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
打扫
HSK 3
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
打掃
Thứ tự nét cho 打扫
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 打扫
quét
dǎsǎo
Các ký tự liên quan đến 打扫:
打
扫
Ví dụ câu cho 打扫
房屋不经常打扫
fángwū bù jīngcháng dǎsǎo
nhà không được dọn dẹp thường xuyên.
打扫地板
dǎsǎo dìbǎn
để làm sạch floo
打扫干净
dǎsǎo gānjìng
dọn bếp
打扫房间
dǎsǎo fángjiān
dọn phòng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc