打折

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打折

  1. giảm giá
    dǎzhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会不会打折?
huì bù huì dǎzhé
sẽ có giảm giá?
打七折
dǎ qī zhé
để giảm giá 30 rercent
大打折扣
dà dǎzhékòu
giảm giá
给顾客打折
gěi gùkè dǎzhé
để giảm giá cho khách hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc