Từ vựng HSK
Dịch của 打拼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
打拼
Tiếng Trung phồn thể
打拼
Thứ tự nét cho 打拼
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 打拼
đấu tranh
dǎpīn
Các ký tự liên quan đến 打拼:
打
拼
Ví dụ câu cho 打拼
下决心打拼一番
xiàjuéxīn dǎpīn yīfān
quyết tâm làm việc chăm chỉ
在外地打拼
zàiwàidì dǎpīn
đấu tranh ở những nơi khác
打拼事业
dǎpīn shìyè
đấu tranh với sự nghiệp của một người
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc