Dịch của 打拼 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打拼
Tiếng Trung phồn thể
打拼

Thứ tự nét cho 打拼

Ý nghĩa của 打拼

  1. đấu tranh
    dǎpīn

Các ký tự liên quan đến 打拼:

Ví dụ câu cho 打拼

下决心打拼一番
xiàjuéxīn dǎpīn yīfān
quyết tâm làm việc chăm chỉ
在外地打拼
zàiwàidì dǎpīn
đấu tranh ở những nơi khác
打拼事业
dǎpīn shìyè
đấu tranh với sự nghiệp của một người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc