Dịch của 打柴 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打柴
Tiếng Trung phồn thể
打柴

Thứ tự nét cho 打柴

Ý nghĩa của 打柴

  1. chặt củi
    dǎchái

Các ký tự liên quan đến 打柴:

Ví dụ câu cho 打柴

每日打柴挑水
měirì dǎchái tiāoshuǐ
kiếm củi và gánh nước mỗi ngày
学习如何打柴
xuéxí rúhé dǎchái
học cách chặt củi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc