Tiếng Trung giản thể
打死
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把已受伤的狼打死
bǎ yǐ shòushāng de láng dǎsǐ
để giết con sói bị thương
用步枪打死
yòng bùqiāng dǎsǐ
để giết với một khẩu súng trường
他被活活打死
tā bèi huóhuó dǎsǐ
anh ấy đã bị đánh đến chết
打死狗熊
dǎsǐ gǒuxióng
để giết một con gấu