Tiếng Trung giản thể

打死

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打死

  1. giết
    dǎsǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把已受伤的狼打死
bǎ yǐ shòushāng de láng dǎsǐ
để giết con sói bị thương
用步枪打死
yòng bùqiāng dǎsǐ
để giết với một khẩu súng trường
他被活活打死
tā bèi huóhuó dǎsǐ
anh ấy đã bị đánh đến chết
打死狗熊
dǎsǐ gǒuxióng
để giết một con gấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc