Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
打气
Tiếng Trung giản thể
打气
Thêm vào danh sách từ
bơm lên, thổi phồng
khuyến khích
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打气
bơm lên, thổi phồng
dǎqì
khuyến khích
dǎqì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他正在给自行车打气
tā zhèngzài gěi zìxíngchē dǎqì
anh ấy đang bơm lên chiếc xe đạp
他在为轮胎打气
tā zài wéi lúntāi dǎqì
anh ấy bơm lốp xe
给车胎打气
gěi chētāi dǎqì
bơm lốp xe
Các ký tự liên quan
打
气
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc