Tiếng Trung giản thể

打气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打气

  1. bơm lên, thổi phồng
    dǎqì
  2. khuyến khích
    dǎqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他正在给自行车打气
tā zhèngzài gěi zìxíngchē dǎqì
anh ấy đang bơm lên chiếc xe đạp
他在为轮胎打气
tā zài wéi lúntāi dǎqì
anh ấy bơm lốp xe
给车胎打气
gěi chētāi dǎqì
bơm lốp xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc