Từ vựng HSK
Dịch của 打氣 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
打氣
Tiếng Trung phồn thể
打氣
Thứ tự nét cho 打氣
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 打氣
bơm lên, thổi phồng
dǎqì
Các ký tự liên quan đến 打氣:
打
氣
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc