Dịch của 打氣 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打氣
Tiếng Trung phồn thể
打氣

Thứ tự nét cho 打氣

Ý nghĩa của 打氣

  1. bơm lên, thổi phồng
    dǎqì

Các ký tự liên quan đến 打氣:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc