Trang chủ>打火机

Tiếng Trung giản thể

打火机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打火机

  1. nhẹ hơn
    dǎhuǒjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电子打火机
diànzǐ dǎhuǒjī
bật lửa điện tử
她掏出自己的打火机
tā tāochū zìjǐ de dǎhuǒjī
cô ấy lấy chiếc bật lửa của mình ra
一次性打火机
yīcìxìng dǎhuǒjī
bật lửa dùng một lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc