Tiếng Trung giản thể
打点滴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她需要打点滴
tā xūyào dǎdiǎndī
cô ấy cần một giọt
在医院打点滴
zài yīyuàn dǎdiǎndī
nhỏ giọt trong bệnh viện
打葡萄糖点滴
dǎ pútáotáng diǎndī
tiêm glucose vào tĩnh mạch
给病人打点滴
gěi bìngrén dǎdiǎndī
bệnh nhân đã được nhỏ giọt