Trang chủ>打点滴

Tiếng Trung giản thể

打点滴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打点滴

  1. nhỏ giọt tĩnh mạch
    dǎ diǎndī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她需要打点滴
tā xūyào dǎdiǎndī
cô ấy cần một giọt
在医院打点滴
zài yīyuàn dǎdiǎndī
nhỏ giọt trong bệnh viện
打葡萄糖点滴
dǎ pútáotáng diǎndī
tiêm glucose vào tĩnh mạch
给病人打点滴
gěi bìngrén dǎdiǎndī
bệnh nhân đã được nhỏ giọt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc