Tiếng Trung giản thể

打牌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打牌

  1. chơi bài
    dǎpái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

染上打牌的坏习惯
rǎnshàng dǎpái de huài xíguàn
có thói quen xấu khi chơi bài
打牌我不拿手
dǎpái wǒ bù náshǒu
Tôi không giỏi chơi bài
坐下打牌
zuòxià dǎpái
ngồi xuống để đánh bài
他打牌输了许多钱
tā dǎpái shū le xǔduō qián
anh ấy đã mất rất nhiều tiền khi chơi bài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc