Tiếng Trung giản thể
打牌
Thứ tự nét
Ví dụ câu
染上打牌的坏习惯
rǎnshàng dǎpái de huài xíguàn
có thói quen xấu khi chơi bài
打牌我不拿手
dǎpái wǒ bù náshǒu
Tôi không giỏi chơi bài
坐下打牌
zuòxià dǎpái
ngồi xuống để đánh bài
他打牌输了许多钱
tā dǎpái shū le xǔduō qián
anh ấy đã mất rất nhiều tiền khi chơi bài