Từ vựng HSK
Dịch của 打牌 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
打牌
Tiếng Trung phồn thể
打牌
Thứ tự nét cho 打牌
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 打牌
chơi bài
dǎpái
Các ký tự liên quan đến 打牌:
打
牌
Ví dụ câu cho 打牌
染上打牌的坏习惯
rǎnshàng dǎpái de huài xíguàn
có thói quen xấu khi chơi bài
打牌我不拿手
dǎpái wǒ bù náshǒu
Tôi không giỏi chơi bài
坐下打牌
zuòxià dǎpái
ngồi xuống để đánh bài
他打牌输了许多钱
tā dǎpái shū le xǔduō qián
anh ấy đã mất rất nhiều tiền khi chơi bài
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc