打电话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打电话

  1. để gọi
    dǎdiànhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给朋友打电话
gěi péngyou dǎ diànhuà
gọi cho một người bạn
打个电话
dǎ ge diànhuà
gọi điện thoại
打电话请医生
dǎ diànhuà qǐng yīshēng
gọi bác sĩ qua điện thoại
没人打电话
méi rén dǎ diànhuà
không ai gọi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc