Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
打电话
HSK 1
New HSK 1
打电话
Thêm vào danh sách từ
để gọi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打电话
để gọi
dǎdiànhuà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
给朋友打电话
gěi péngyou dǎ diànhuà
gọi cho một người bạn
打个电话
dǎ ge diànhuà
gọi điện thoại
打电话请医生
dǎ diànhuà qǐng yīshēng
gọi bác sĩ qua điện thoại
没人打电话
méi rén dǎ diànhuà
không ai gọi
Các ký tự liên quan
打
电
话
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc