Tiếng Trung giản thể
打的
Thứ tự nét
Ví dụ câu
天天打的上学
tiāntiān dǎde shàngxué
đi taxi đến trường mỗi ngày
打的去上班
dǎ de qù shàngbān
đi taxi đi làm
匆忙地打的
cōngmángdì dǎ de
đi taxi vội vàng
打的费用
dǎ de fèiyòng
chi phí taxi
打个的去吧
dǎ gè de qù bā
chúng ta hãy đi taxi