Tiếng Trung giản thể

打的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打的

  1. để bắt một cái taxi
    dǎdī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天天打的上学
tiāntiān dǎde shàngxué
đi taxi đến trường mỗi ngày
打的去上班
dǎ de qù shàngbān
đi taxi đi làm
匆忙地打的
cōngmángdì dǎ de
đi taxi vội vàng
打的费用
dǎ de fèiyòng
chi phí taxi
打个的去吧
dǎ gè de qù bā
chúng ta hãy đi taxi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc