Dịch của 打着 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打着
Tiếng Trung phồn thể
打著

Thứ tự nét cho 打着

Ý nghĩa của 打着

  1. đánh dấu
    dǎzháo

Các ký tự liên quan đến 打着:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc