Trang chủ>打瞌睡

Tiếng Trung giản thể

打瞌睡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打瞌睡

  1. liều đó
    dǎkēshuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

祖母下午常常打瞌睡
zǔmǔ xiàwǔ chángcháng dǎ kēshuì
bà thường gật đầu vào buổi chiều
上课不要打瞌睡
shàngkè búyào dǎkēshuì
đừng ngủ gật trong lớp
在圈椅上打瞌睡
zài quānyǐ shàng dǎkēshuì
ngủ gật trên ghế bành
挣扎着不打瞌睡
zhēngzhá zháo bù dǎ kēshuì
đấu tranh để không ngủ gật
看书时打瞌睡
kànshū shí dǎkēshuì
ngủ trưa qua một cuốn sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc