Tiếng Trung giản thể
打瞌睡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
祖母下午常常打瞌睡
zǔmǔ xiàwǔ chángcháng dǎ kēshuì
bà thường gật đầu vào buổi chiều
上课不要打瞌睡
shàngkè búyào dǎkēshuì
đừng ngủ gật trong lớp
在圈椅上打瞌睡
zài quānyǐ shàng dǎkēshuì
ngủ gật trên ghế bành
挣扎着不打瞌睡
zhēngzhá zháo bù dǎ kēshuì
đấu tranh để không ngủ gật
看书时打瞌睡
kànshū shí dǎkēshuì
ngủ trưa qua một cuốn sách