Trang chủ>打石膏

Tiếng Trung giản thể

打石膏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打石膏

  1. thạch cao đúc
    dǎ shígāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他折的腿打上了石膏
tā zhē de tuǐ dǎ shàngle shígāo
chân bị gãy của anh ấy đang phải bó bột
打石膏绷带
dǎ shígāo bēngdài
thạch cao đúc
给手打石膏绷带
gěi shǒu dǎ shígāo bēngdài
đắp một lớp thạch cao trên cánh tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc