Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
打石膏
Tiếng Trung giản thể
打石膏
Thêm vào danh sách từ
thạch cao đúc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 打石膏
thạch cao đúc
dǎ shígāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他折的腿打上了石膏
tā zhē de tuǐ dǎ shàngle shígāo
chân bị gãy của anh ấy đang phải bó bột
打石膏绷带
dǎ shígāo bēngdài
thạch cao đúc
给手打石膏绷带
gěi shǒu dǎ shígāo bēngdài
đắp một lớp thạch cao trên cánh tay
Các ký tự liên quan
打
石
膏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc