Dịch của 打破 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
打破
Tiếng Trung phồn thể
打破

Thứ tự nét cho 打破

Ý nghĩa của 打破

  1. phá vỡ, đập vỡ
    dǎpò

Các ký tự liên quan đến 打破:

Ví dụ câu cho 打破

不小心打破
bù xiǎoxīn dǎpò
để phá vỡ một cách vô tình
打破传统模式
dǎpò chuántǒng móshì
phá vỡ các mô hình truyền thống
打破碗
dǎpò wǎn
làm vỡ một cái cốc
打破宁静
dǎpò níngjìng
phá vỡ sự im lặng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc