Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打算

  1. kế hoạch; lên kế hoạch, dự định
    dǎsuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有什么打算?
yǒu shénme dǎsuàn
kế hoạch là gì?
打算明天完成
dǎsuàn míngtiān wánchéng
dự định hoàn thành vào ngày mai
本来打算
běnlái dǎsuàn
đã lên kế hoạch trước đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc