Trang chủ>打蛋器

Tiếng Trung giản thể

打蛋器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 打蛋器

  1. đánh trứng
    dǎdànqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用打蛋器碗在把中蛋黄打蛋器用和
yòng dǎdànqì wǎn zài bǎ zhōng dànhuáng dǎdànqì yòng hé
đánh lòng đỏ trứng và đường với nhau trong một cái bát
用打蛋器将蛋白打发
yòng dǎdànqì jiāng dànbái dǎfā
đánh lòng trắng trứng bằng máy đánh trứng
电动打蛋器
diàndòng dǎdànqì
máy trộn điện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc