Tiếng Trung giản thể
打蛋器
Thứ tự nét
Ví dụ câu
用打蛋器碗在把中蛋黄打蛋器用和
yòng dǎdànqì wǎn zài bǎ zhōng dànhuáng dǎdànqì yòng hé
đánh lòng đỏ trứng và đường với nhau trong một cái bát
用打蛋器将蛋白打发
yòng dǎdànqì jiāng dànbái dǎfā
đánh lòng trắng trứng bằng máy đánh trứng
电动打蛋器
diàndòng dǎdànqì
máy trộn điện